Muốn dấn thân vào bất kì ngành nào bạn cũng nên hiểu về công việc mà ngành đó phải đảm nhiệm, cũng như những thuật ngữ chuyên ngành để có thể hoàn thành công việc một cách tốt nhất. Và thật là thiếu sót nếu muốn trở thành Wedding planner mà lại không nằm lòng thuật ngữ ngành cưới đúng không nào? Từ bây giờ hãy lưu vào từ điển sống cho những thuật ngữ sau nhé.
Xem thêm: Học Wedding Planner ở đâu? Như thế nào?
A
After party: Bữa tiệc sau đám cưới
Applique: đính lên, thêu lên cái gì đó
Arbor: những mảnh lưới tạo thành cổng vòm
Altar: bàn thờ thực hiện nghi thức lễ cưới
B
Backdrop: phông nền chụp ảnh.
Budget: ngân sách
Live bands: Ban nhạc chơi trong bữa tiệc
Bridesmaid Dresses: Váy cưới phụ dâu
Bachelorette party: Tiệc độc thân dành cho cô dâu
Bachelor party: Tiệc độc thân dành cho chú rể
Boutonniere: Hoa cài áo
Bridal suite: Phòng trăng mật
BUFFET – style dinner: Tiệc tối tự chọn món.
Banquet Event Order (BEO) : Liệt kê danh sách những chi tiết quan trọng cho buổi event
Best man: phụ rể
Bomboniere: quà dành cho khách mời
Bow tie: nơ thắt hình bướm
Bouquet toss: Cô dâu tung hoa
Bridal Procession: rước dâu
Buck’s night: tiệc độc thân của chú rể.
Budget calculator: Tính ngân sách
Bustle: khung áo cưới.
C
Centerpieces: phần trang trí được đặt trên bàn tiệc.
Checklist: Danh sách
Ceremony: Phần lễ cưới
Canape: Bánh dùng chung với thức uống tại buổi tiệc
Carafe: Bình đựng nước để trên bàn tiệc.
Cocktail hour: thưởng thức cocktail dành cho khách mời đến sớm và chờ phần lễ cưới bắt đầu.
Corkage Fee: phí mở nắp chai rượu khách đem từ ngoài vào nhà hàng.
Corsage: vòng tay bằng hoa
Cummerbund: khăn thắt lưng dành cho Tuxedo
Cufflinks: khuy gài nút ngay tay áo sơ-mi nam.
Calligraphy: chữ viết tay trên thiệp cưới
Caterer: đơn vị quản lý phần ăn uống
Cathedral: nhà thờ
Celebrant: Vị linh mục chủ trì thánh lễ tại nhà thờ.
Chapel: nhà nguyện riêng tư
D
Destination Wedding: đám cưới phương xa
Day – of coordination: Chạy chương trình
Dress code: quy định về trang phục
E
Engagement Rings: Nhẫn đính hôn
Event flow: Kịch bản chương trình
ELOPEMENT: lễ cưới thân mật ở nơi xa cùng với vài bạn bè và người thân.
Emergency Kit: bộ dụng cụ khẩn cấp
Escort cards: Thẻ bàn tiệc.
Xem thêm: What Wedding Planner Do ?
F
Full wedding planning package: lên kế hoạch cưới trọn gói
Feedback: Phản hồi
First look: cái nhìn đầu tiên.
Fondant: kẹo dẻo
Full planning: kế hoạch trọn gói
Father of the bride: bố cô dâu
Fiance: hô phu
Florist: người tạo mẫu/cắm hoa
Flower girl: phù dâu
G
Guest list: Danh sách khách mời
Gallery: Khu vực trưng bày ảnh cưới
Grand Entrance: lối vào chính
Groom’s lounge: phòng chờ của chú rể.
Ganache: phủ socola
Garlands: chuỗi vòng hoa trang trí
H
Hard stop: thời điểm kết thúc buổi tiệc.
Head table: Bàn tiệc chính thường dành cho người thân của cô dâu chú rể.
Hen’s night: tiệc độc thân dành cho cô dâu
I
In-house: địa điểm cưới trong nhà
Intimate wedding: đám cưới thân mật
Installation: sự lắp đặt
L
Lapel pin: pin gắn trên ve áo
Letterpress: phần chữ được in nổi
K
Key moment: Tiết mục đặc biệt
Kickback: tiền lại quả
M
Menswear: trang phục dành cho chú rể
Master of Ceremonies (MC): Người dẫn chương trình.
MC script: Kịch bản dẫn chương trình
Marriage certificate: chứng nhận kết hôn
Marriage license: giấy đăng ký kết hôn.
Monogram: chữ viết được lồng vào nhau
Maid of Honour: phù dâu chính
Mood board: bảng màu.
N
Nosegay: bó hoa cầm tay thường dành cho phù dâu
O
Officiant: Người chủ trì phần lễ cưới trong đám cưới.
Out-of-Town Guest: Những vị khách từ nơi xa đến trước bữa tiệc chính.
P
Pre- wedding photoshoot: chụp hình cưới
Pool party: Tiệc tại hồ bơi sau đám cưới.
Program coordinator: Điều phối chương trình
Proposal: Kế hoạch tổng thể
Partial planning: Kế hoạch một phần
Personal flowers: Hoa dành riêng cho người thân của cô dâu chú rể.
Place cards: khu vực để thẻ bàn
Plated dinner: bữa tiệc tối, khẩu phần ăn được mang lên cho từng khách.
Page boy: chú bé dẫn đường ở lối đi cho cô dâu
Piping: viền kem trong bánh kem
Prelude: nhạc dạo đón khách
Processional : phần âm nhạc khi cô dâu tiến vào lễ đường
Palette: bảng màu.
R
Rehearsal: tập dợt chương trình.
Rain plan: kế hoạch dự phòng cho ngày mưa
Reception: tiệc đãi khách
Ruched: trang trí bằng vải xếp nếp
Recessional: phần âm nhạc tiễn khách.
Ring bearer: người mang nhẫn lên sân khấu trong lễ cưới.
Real wedding: đám cưới thực thụ
S
Samesex Wedding: đám cưới đồng giới
Supplier: Nhà cung cấp
Signature cocktail: thức uống đặc trưng
Sweetheart table: Bàn dành cho cô dâu chú rể lúc đón khách.
Seating Chart : sơ đồ vị trí ngồi
T
The Vow: lời thề nguyện
Tasting: dịch vụ dùng thử khi cô dâu chú rể chọn menu
Tea lights: đèn, nến nhỏ dùng để trang trí
Timeline: bản kế hoạch chi tiết về thời gian, địa điểm và hoạt động trong ngày cưới được lên bởi wedding planner
Tray – passing : phục vụ bàn sẽ đến mời khách dùng khai vị.
Tulle: Vải tuyn thường dùng để làm vải mỏng che mặt cô dâu
Tiara: vương miện
Tuxedo: lễ phục nam mặc vào buổi tiệc tối
U
Unplugged wedding: Lễ cưới nói không với thiết bị quay hình.
Unity Ceremony: nghi thức gắn kết cô dâu chú rể nên một như đổ cát,trồng cây,..
V
Vendor manager: nhà cung cấp dịch vụ
Videographers: Quay phim
Venues: Địa điểm tổ chức
Venue walkthrough: Dịch vụ dành cho cô dâu chú rể tham quan địa điểm cưới để xem có phù hợp hay không.
W
WATERMARK: chèn logo vào những bức hình đó là hình thức mang tính độc quyền hình ảnh.
Wedding website: những trang web về thông tin cưới
Wedding Photographers: Chụp hình trong đám cưới
Wedding Videographers: Quay phim phóng sự cưới
Wedding Planner: Người lên kế hoạch, tổ chức đám cưới
Wedding cakes: Bánh cưới
Wedding dresses: Váy cưới
Wedding rings: Nhẫn cưới
Wedding Ideas: Ý tưởng cưới
Wedding themes: Chủ đề của đám cưới
Wedding style: Phong cách của đám cưới
Wedding décor: Trang trí đám cưới
Wedding Invitations: Thiệp cưới
Wedding party: Phần dùng tiệc.
Wedding games: Những trò chơi trong đám cưới.
Wedding entertainment: Chương trình đám cưới
Welcome drink: Thức uống nhẹ chào đón khách mời.
Walkie-talkie: Bộ đàm
Wishing well: thùng tiền cưới
Wreath: vòng hoa trang trí hay vòng hoa đội đầu cô dâu và các phù dâu
Welcome bag: gói quà chào đón khách mời.
Xem thêm: Muốn dấn thân vào wedding event nên bắt đầu từ đâu?
KISS WEDDING PLANNER & EVENT
Trang trí tiệc cưới, đám cưới ngoài trời, kế hoạch tiệc cưới, địa điểm cưới, ý tưởng cưới độc đáo, wedding idea, wedding decoration – wedding planner, Kiss wedding planner, kế hoạch tiệc cưới, thông tin cưới 2018, xu hướng trang trí tiệc cưới 2018, Ý tưởng cưới, Cưới hết bao nhiêu tiền