THUẬT NGỮ NGÀNH SỰ KIỆN MÀ MỘT EVENT EXECUTIVE NÀO CŨNG NÊN BIẾT

thuật ngữ event

Ngày nhỏ khi học lớp 3 tất cả học sinh đều phải học qua bảng cửu chương như bài học toán cơ bản của cả chặng đường học hành dài sau này. Còn “bảng cửu chương” cho các fresh – Event Executive là gì?Bài viết này sẽ liệt kê một số những thuật ngữ mà bạn thường gặp khi vào ngành event.

Những thuật ngữ được sắp xếp theo thứ tự A-Z để các bạn có thể theo dõi rõ ràng hơn.

A

Agenda: lịch trình

Anniversary: lễ kỷ niệm

Award Ceremony: lễ trao giải

Audio visual aids: phụ kiện nghe nhìn

B

Banquet Hall: phòng tiệc

Buffet: Tiệc tự chọn

Backstage: Hậu trường

Budgetary philosophy: Bản dự trù kinh phí

C

Check list: công việc cần làm

Celebrity: Người nổi tiếng

Client: Khách hàng

Conformation: Xác nhận

Confetti: Pháo kim tuyến

D

Deadline: Thời hạn

E

Event flow: Kịch bản chương trình

Entrance: Lối vào

F

Floor plan: Sơ đồ bố trí các hạng mục

Follow spotlight; Đèn chiếu tập trung vào một nhân vật hoặc vật thể

Feedback: Phản hồi

Follow-up: Hoạt động xảy ra sau sự kiện.

G

Guest: Khách mời tham gia sự kiện

H

Horizontal banner: banner ngang

Honored guest: Khách mời phát biểu

I

Invoice: hóa đơn

Installation: Việc lắp đặt

K

Key moment: Tiết mục đặc biệt.

L

LavalierLavaliver microphone: Micro cài áo.

Lucky draw: Bốc thăm may mắn.

M

Master of Ceremonies (MC): Người dẫn chương trình.

MC script: Kịch bản dẫn chương trình

Moving head: Đèn tạo hiệu ứng

N

Name tags: Thẻ đeo

O

On-site: Tại nơi diễn ra sự kiện

Open ceremony: Lễ khai trương

Objectives: Mục tiêu sự kiện

Xem thêm: Từ điển thuật ngữ ngành cưới mà Wedding Planner buộc phải biết

P

Par-led: Đèn chiếu sáng sân khấu

Projector: Máy chiếu

Product launch: Ra mắt sản phẩm mới

Proposal: Kế hoạch tổng thểthế chương trình

Press Conference: Họp báo

Press Release: Thông cáo báo chí

Personnel: Nhân sự

Pre-survey: Khảo sát

Prize: Giải thưởng

Q

Q&A: Hỏi đáp

Quantity: Số lượng

Quotation: Báo giá

R

Rehearsal: Tổng duyệt

Red carpet: Thảm đỏ

Rider: Chi phí khách mời

S

Schedule: Lịch trình

Supplier: Nhà cung cấp

SpeechesSpeechs: Phát biểu

T

Target audience: Đối tượng tham dự

Theme of event: Chủ đề sự kiện

Table cloth: Khăn trải bàn

Tea-break: Tiệc trà nhẹ

Toasting: Nâng ly khai tiệc

Transportation: Vận chuyển

U

Unit price: Đơn giá

V

Venue: Địa điểm tổ chức sự kiện

VAT tax: Thuế giá trị gia tăng

Vertical banner: Banner dọc

Volunteers: Tình nguyện viên

W

Walkie-talkie: Bộ đàm

Waitlist: Danh sách chờ

Welcome guest: Đón khách

thuật ngữ event

Trên đây sẽ là những thuật ngữ bạn thường bắt gặp khi làm event. Hãy cùng bỏ túi những thuật ngữ này để công việc được thuận lợi hơn nhé.

Xem thêm: Tháo gỡ những vướng mắc trong việc dời ngày cưới do dịch Covid-19 & những ưu đãi thiết thực nào từ KISS?

KISS WEDDING PLANNER & EVENT


Trang trí tiệc cướiđám cưới ngoài trờikế hoạch tiệc cướiđịa điểm cướiý tưởng cưới độc đáowedding ideawedding decoration – wedding plannerKiss wedding plannerkế hoạch tiệc cướithông tin cưới 2018,  xu hướng trang trí tiệc cưới 2018Ý tưởng cướiCưới hết bao nhiêu tiền